Có 2 kết quả:
磅礡 páng bó ㄆㄤˊ ㄅㄛˊ • 磅礴 páng bó ㄆㄤˊ ㄅㄛˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) majestic
(2) boundless
(2) boundless
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) majestic
(2) boundless
(2) boundless
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0